(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaluate correctly
B2

evaluate correctly

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá đúng đắn đánh giá chính xác xem xét đúng mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate correctly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán xét điều gì đó một cách chính xác và phù hợp.

Definition (English Meaning)

To assess or judge something accurately and appropriately.

Ví dụ Thực tế với 'Evaluate correctly'

  • "It's important to evaluate the data correctly before making a decision."

    "Việc đánh giá dữ liệu một cách chính xác là rất quan trọng trước khi đưa ra quyết định."

  • "The auditor must evaluate the financial statements correctly."

    "Kiểm toán viên phải đánh giá báo cáo tài chính một cách chính xác."

  • "The teacher evaluated the students' essays correctly, giving fair grades."

    "Giáo viên đã đánh giá bài luận của học sinh một cách chính xác, cho điểm công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate correctly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Evaluate correctly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The phrase implies not only reaching a conclusion but also doing so with a high degree of accuracy and fairness. It suggests considering all relevant factors and avoiding biases. It emphasizes precision and lack of error in the evaluation process. Consider synonyms like 'assess accurately' or 'judge properly' to highlight the nuance.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate correctly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)