badly constructed
Tính từ & Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Badly constructed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xây dựng hoặc lắp ráp một cách tồi tệ hoặc không đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Poorly or inadequately built or put together.
Ví dụ Thực tế với 'Badly constructed'
-
"The bridge was badly constructed and collapsed after only a few years."
"Cây cầu được xây dựng tồi tệ và đã sập sau chỉ vài năm."
-
"The argument was badly constructed and full of logical fallacies."
"Lập luận được xây dựng tồi tệ và đầy rẫy những ngụy biện logic."
-
"A badly constructed website can deter visitors."
"Một trang web được xây dựng tồi tệ có thể khiến khách truy cập nản lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Badly constructed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: constructed
- Adverb: badly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Badly constructed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "badly constructed" thường dùng để mô tả những vật thể, hệ thống hoặc ý tưởng được tạo ra một cách cẩu thả, thiếu kế hoạch hoặc có nhiều lỗi. Nó nhấn mạnh sự kém chất lượng trong quá trình xây dựng, lắp ráp hoặc phát triển. So với "poorly constructed", "badly constructed" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ một mức độ kém cỏi đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Badly constructed'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the house hadn't been so badly constructed; it's falling apart now.
|
Tôi ước ngôi nhà đã không được xây dựng tệ như vậy; bây giờ nó đang xuống cấp. |
| Phủ định |
If only the bridge wasn't so badly constructed, we wouldn't have to take the long way around.
|
Ước gì cây cầu không được xây dựng tệ như vậy, chúng ta sẽ không phải đi đường vòng. |
| Nghi vấn |
If only the building was constructed properly, would it be so dangerous?
|
Ước gì tòa nhà được xây dựng đúng cách, nó có nguy hiểm đến vậy không? |