(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flimsily built
B2

flimsily built

Adverb + Past Participle

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng sơ sài xây dựng yếu ớt làm một cách cẩu thả dựng tạm bợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flimsily built'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xây dựng hoặc làm theo cách yếu ớt, dễ vỡ và không có khả năng tồn tại lâu dài hoặc chịu được nhiều lực.

Definition (English Meaning)

Constructed or made in a way that is weak, fragile, and not likely to last for a long time or withstand much force.

Ví dụ Thực tế với 'Flimsily built'

  • "The house was flimsily built and collapsed during the first storm."

    "Ngôi nhà được xây dựng một cách yếu ớt và sụp đổ trong cơn bão đầu tiên."

  • "The bridge was flimsily built and required constant repairs."

    "Cây cầu được xây dựng yếu ớt và cần sửa chữa liên tục."

  • "The toy was flimsily built and broke after only a few minutes of play."

    "Đồ chơi được làm rất sơ sài và bị hỏng chỉ sau vài phút chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flimsily built'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fragile(dễ vỡ)
weak(yếu)
temporary(tạm thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng/Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Flimsily built'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các công trình kiến trúc, đồ vật hoặc hệ thống có chất lượng kém hoặc không được xây dựng chắc chắn. Nó nhấn mạnh sự thiếu vững chắc và tiềm ẩn nguy cơ hỏng hóc dễ dàng. Khác với 'poorly built' mang nghĩa chung chung hơn về chất lượng xây dựng kém, 'flimsily built' đặc biệt nhấn mạnh sự yếu ớt và mỏng manh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flimsily built'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)