flimsily built
Adverb + Past ParticipleNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flimsily built'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xây dựng hoặc làm theo cách yếu ớt, dễ vỡ và không có khả năng tồn tại lâu dài hoặc chịu được nhiều lực.
Definition (English Meaning)
Constructed or made in a way that is weak, fragile, and not likely to last for a long time or withstand much force.
Ví dụ Thực tế với 'Flimsily built'
-
"The house was flimsily built and collapsed during the first storm."
"Ngôi nhà được xây dựng một cách yếu ớt và sụp đổ trong cơn bão đầu tiên."
-
"The bridge was flimsily built and required constant repairs."
"Cây cầu được xây dựng yếu ớt và cần sửa chữa liên tục."
-
"The toy was flimsily built and broke after only a few minutes of play."
"Đồ chơi được làm rất sơ sài và bị hỏng chỉ sau vài phút chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flimsily built'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: flimsily
- Participle: built
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flimsily built'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các công trình kiến trúc, đồ vật hoặc hệ thống có chất lượng kém hoặc không được xây dựng chắc chắn. Nó nhấn mạnh sự thiếu vững chắc và tiềm ẩn nguy cơ hỏng hóc dễ dàng. Khác với 'poorly built' mang nghĩa chung chung hơn về chất lượng xây dựng kém, 'flimsily built' đặc biệt nhấn mạnh sự yếu ớt và mỏng manh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flimsily built'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.