(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ become relaxed
B1

become relaxed

Động từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trở nên thư giãn thư giãn giảm căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become relaxed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên thư giãn, bớt căng thẳng, lo lắng hoặc áp lực.

Definition (English Meaning)

To transition into a state of being less tense, anxious, or stressed.

Ví dụ Thực tế với 'Become relaxed'

  • "After a long day at work, I like to become relaxed by taking a hot bath."

    "Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách ngâm mình trong bồn nước nóng."

  • "Listening to music helps me become relaxed."

    "Nghe nhạc giúp tôi thư giãn."

  • "The spa treatment made her become relaxed and refreshed."

    "Liệu trình spa làm cô ấy trở nên thư giãn và sảng khoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Become relaxed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
unwind(xả hơi)
chill out(thư giãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Become relaxed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một quá trình thay đổi trạng thái từ căng thẳng sang thư giãn. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động tự nguyện hoặc kết quả của một hoạt động nào đó giúp giảm căng thẳng. Khác với 'relax' (thư giãn) chỉ trạng thái tĩnh, 'become relaxed' nhấn mạnh sự chuyển đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Become relaxed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)