(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ being loyal
B2

being loyal

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

trung thành giữ lòng trung thành sự trung thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Being loyal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc giữ vững lòng trung thành với các cam kết, nghĩa vụ hoặc sự tận tâm.

Definition (English Meaning)

The state or quality of remaining faithful to one's commitments, obligations, or allegiances.

Ví dụ Thực tế với 'Being loyal'

  • "Being loyal to your principles is essential for maintaining integrity."

    "Trung thành với các nguyên tắc của bạn là điều cần thiết để duy trì sự chính trực."

  • "Being loyal to the company, he always puts in extra effort."

    "Trung thành với công ty, anh ấy luôn nỗ lực hơn."

  • "She is being loyal to her friend by supporting her through difficult times."

    "Cô ấy đang trung thành với bạn mình bằng cách hỗ trợ bạn ấy vượt qua những thời điểm khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Being loyal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Being loyal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'being loyal' nhấn mạnh đến hành động và trạng thái duy trì sự trung thành một cách liên tục. Nó không chỉ là một phẩm chất tĩnh, mà là một quá trình chủ động. So với 'loyalty' (danh từ), 'being loyal' tập trung vào khía cạnh động, đang diễn ra của sự trung thành. Ví dụ, 'He values loyalty' (anh ấy coi trọng sự trung thành) so với 'He is being loyal to his friends' (anh ấy đang trung thành với bạn bè).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà lòng trung thành hướng tới. Ví dụ: 'being loyal to a person', 'being loyal to a cause'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Being loyal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)