(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ board accountability
C1

board accountability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm giải trình của hội đồng quản trị tính chịu trách nhiệm của hội đồng quản trị trách nhiệm của ban quản trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Board accountability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ và trách nhiệm của hội đồng quản trị một công ty phải hành động vì lợi ích cao nhất của công ty và các bên liên quan, đồng thời chịu trách nhiệm giải trình cho các quyết định và hành động của họ.

Definition (English Meaning)

The obligation and responsibility of a company's board of directors to act in the best interests of the company and its stakeholders, and to be held accountable for their decisions and actions.

Ví dụ Thực tế với 'Board accountability'

  • "Increased board accountability is essential for good corporate governance."

    "Tăng cường trách nhiệm giải trình của hội đồng quản trị là điều cần thiết để quản trị doanh nghiệp tốt."

  • "The new regulations aim to improve board accountability and transparency."

    "Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện trách nhiệm giải trình và tính minh bạch của hội đồng quản trị."

  • "Investors are demanding greater board accountability in the wake of recent scandals."

    "Các nhà đầu tư đang yêu cầu trách nhiệm giải trình lớn hơn từ hội đồng quản trị sau những vụ bê bối gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Board accountability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: board, accountability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corporate governance(quản trị doanh nghiệp)
oversight(sự giám sát)
responsibility(trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Board accountability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng hội đồng quản trị không chỉ có quyền lực mà còn phải chịu trách nhiệm về cách họ sử dụng quyền lực đó. Nó bao gồm trách nhiệm pháp lý, đạo đức và tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

`Accountability for`: Trách nhiệm đối với một hành động, quyết định hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: The board has accountability for the company's financial performance.
`Accountability to`: Trách nhiệm đối với một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: The board has accountability to the shareholders.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Board accountability'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the board had ensured greater accountability, the company would have avoided the financial scandal.
Nếu hội đồng quản trị đã đảm bảo trách nhiệm giải trình cao hơn, công ty đã có thể tránh được vụ bê bối tài chính.
Phủ định
If the board hadn't demanded accountability from the executives, the project would not have been completed on time.
Nếu hội đồng quản trị không yêu cầu trách nhiệm giải trình từ các giám đốc điều hành, dự án đã không thể hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would the shareholders have been satisfied if the board had improved accountability measures?
Các cổ đông có hài lòng không nếu hội đồng quản trị đã cải thiện các biện pháp trách nhiệm giải trình?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company board understands accountability and its importance to stakeholders.
Hội đồng quản trị công ty hiểu rõ trách nhiệm giải trình và tầm quan trọng của nó đối với các bên liên quan.
Phủ định
Only with a full independent audit will the board's accountability truly be tested.
Chỉ với một cuộc kiểm toán độc lập đầy đủ thì trách nhiệm giải trình của hội đồng quản trị mới thực sự được kiểm tra.
Nghi vấn
Should the board fail to address these issues, what consequences will follow regarding accountability?
Nếu hội đồng quản trị không giải quyết các vấn đề này, những hậu quả nào sẽ xảy ra liên quan đến trách nhiệm giải trình?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year, board accountability is as important as ever for maintaining investor confidence.
Năm nay, trách nhiệm giải trình của hội đồng quản trị quan trọng hơn bao giờ hết để duy trì niềm tin của nhà đầu tư.
Phủ định
In many startups, board accountability is less structured than in established corporations.
Ở nhiều công ty khởi nghiệp, trách nhiệm giải trình của hội đồng quản trị ít được cấu trúc hơn so với các tập đoàn đã thành lập.
Nghi vấn
Is increased board accountability the most significant factor in improving corporate governance?
Liệu việc tăng cường trách nhiệm giải trình của hội đồng quản trị có phải là yếu tố quan trọng nhất trong việc cải thiện quản trị doanh nghiệp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)