(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bricks
A2

bricks

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gạch gạch xây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bricks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những viên gạch hình chữ nhật được nung từ đất sét, dùng để xây tường, nhà cửa và các công trình khác.

Definition (English Meaning)

Rectangular blocks of baked clay used for building walls, houses, and other structures.

Ví dụ Thực tế với 'Bricks'

  • "The house was built with red bricks."

    "Ngôi nhà được xây bằng gạch đỏ."

  • "The workers were laying bricks to build a new school."

    "Các công nhân đang lát gạch để xây một trường học mới."

  • "The city is known for its old brick buildings."

    "Thành phố nổi tiếng với những tòa nhà gạch cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bricks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bricks (số nhiều của brick)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Bricks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bricks' thường được dùng ở dạng số nhiều. Trong một số trường hợp, nó có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ những thành phần cấu thành cơ bản của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Bricks of' thường được dùng để chỉ số lượng gạch (e.g., 'a load of bricks'). 'Bricks with' có thể được dùng để mô tả gạch có đặc tính gì đó (e.g., 'bricks with holes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bricks'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new school opens, the construction workers will have been laying bricks for over a year.
Vào thời điểm trường học mới mở cửa, công nhân xây dựng sẽ đã xây gạch được hơn một năm.
Phủ định
They won't have been delivering bricks to the site if the weather continues to be this bad.
Họ sẽ không tiếp tục vận chuyển gạch đến công trường nếu thời tiết tiếp tục xấu như thế này.
Nghi vấn
Will they have been using recycled bricks for the entire house by the time it's finished?
Liệu họ sẽ đã sử dụng gạch tái chế cho toàn bộ ngôi nhà vào thời điểm nó hoàn thành?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers used bricks to build the wall last week.
Những công nhân đã dùng gạch để xây bức tường vào tuần trước.
Phủ định
They didn't use bricks to pave the garden path.
Họ đã không dùng gạch để lát lối đi trong vườn.
Nghi vấn
Did you see the bricks stacked near the construction site?
Bạn có thấy những viên gạch được xếp chồng gần công trường xây dựng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)