building blocks
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Building blocks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các đơn vị hoặc thành phần cơ bản mà từ đó một cái gì đó lớn hơn được xây dựng hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
Basic units or components from which something larger is built or developed.
Ví dụ Thực tế với 'Building blocks'
-
"Basic math skills are the building blocks of algebra."
"Các kỹ năng toán học cơ bản là nền tảng của đại số."
-
"Communication skills are the building blocks of a strong relationship."
"Kỹ năng giao tiếp là nền tảng của một mối quan hệ vững chắc."
-
"These blocks are great building blocks for kids."
"Những khối này là đồ chơi xây dựng tuyệt vời cho trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Building blocks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: building blocks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Building blocks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những yếu tố nền tảng, thiết yếu cần thiết để tạo ra một hệ thống, kỹ năng hoặc kiến thức phức tạp hơn. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc nắm vững các khái niệm cơ bản trước khi tiến tới những điều phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra bản chất hoặc thành phần của các khối xây dựng. Ví dụ: 'The building blocks of success.' (Các yếu tố cơ bản của thành công.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Building blocks'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.