(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ building blocks
B1

building blocks

noun

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng yếu tố cơ bản khối xây dựng (nghĩa đen) cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Building blocks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các đơn vị hoặc thành phần cơ bản mà từ đó một cái gì đó lớn hơn được xây dựng hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

Basic units or components from which something larger is built or developed.

Ví dụ Thực tế với 'Building blocks'

  • "Basic math skills are the building blocks of algebra."

    "Các kỹ năng toán học cơ bản là nền tảng của đại số."

  • "Communication skills are the building blocks of a strong relationship."

    "Kỹ năng giao tiếp là nền tảng của một mối quan hệ vững chắc."

  • "These blocks are great building blocks for kids."

    "Những khối này là đồ chơi xây dựng tuyệt vời cho trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Building blocks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: building blocks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

foundation(nền tảng) infrastructure(cơ sở hạ tầng)
lego(lego (một loại đồ chơi lắp ráp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Xây dựng Phát triển phần mềm Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Building blocks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những yếu tố nền tảng, thiết yếu cần thiết để tạo ra một hệ thống, kỹ năng hoặc kiến thức phức tạp hơn. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc nắm vững các khái niệm cơ bản trước khi tiến tới những điều phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra bản chất hoặc thành phần của các khối xây dựng. Ví dụ: 'The building blocks of success.' (Các yếu tố cơ bản của thành công.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Building blocks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)