(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ funding increase
B2

funding increase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng vốn tăng ngân sách sự gia tăng tài trợ bổ sung nguồn vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funding increase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng lên về số lượng tiền hoặc nguồn lực được phân bổ cho một mục đích hoặc dự án cụ thể.

Definition (English Meaning)

An augmentation or rise in the amount of money or resources allocated for a specific purpose or project.

Ví dụ Thực tế với 'Funding increase'

  • "The university announced a significant funding increase for its research programs."

    "Trường đại học thông báo về một sự tăng vốn đáng kể cho các chương trình nghiên cứu của mình."

  • "The project requires a substantial funding increase to succeed."

    "Dự án yêu cầu một sự tăng vốn đáng kể để thành công."

  • "The government announced a funding increase for renewable energy projects."

    "Chính phủ đã công bố tăng vốn cho các dự án năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Funding increase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: funding increase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

budget increase(tăng ngân sách)
financial boost(sự thúc đẩy tài chính)
capital infusion(bơm vốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

funding cut(cắt giảm tài trợ)
budget decrease(giảm ngân sách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Funding increase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh tài chính, ngân sách, hoặc các dự án cần nguồn vốn. Nó nhấn mạnh vào việc nguồn tài chính đã tăng lên so với trước đó. Khác với "increase in funding", "funding increase" thường được sử dụng như một cụm danh từ cố định, nhấn mạnh kết quả của việc tăng vốn hơn là quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Funding increase for [project/purpose]" chỉ rõ mục đích hoặc dự án nhận được sự tăng vốn. Ví dụ: "a funding increase for cancer research". "Funding increase in [area]" chỉ ra lĩnh vực nào có sự gia tăng về vốn. Ví dụ: "a funding increase in education".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Funding increase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)