business agreement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn bản ràng buộc pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, phác thảo các điều khoản và điều kiện của một mối quan hệ kinh doanh hoặc giao dịch.
Definition (English Meaning)
A legally binding document between two or more parties that outlines the terms and conditions of a business relationship or transaction.
Ví dụ Thực tế với 'Business agreement'
-
"The two companies signed a business agreement to form a joint venture."
"Hai công ty đã ký một thỏa thuận kinh doanh để thành lập một liên doanh."
-
"The business agreement clearly defined the responsibilities of each partner."
"Thỏa thuận kinh doanh đã xác định rõ trách nhiệm của mỗi đối tác."
-
"Before starting the project, we need to finalize the business agreement."
"Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần hoàn thiện thỏa thuận kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thỏa thuận chính thức, được lập thành văn bản và có giá trị pháp lý. Nó khác với các thỏa thuận miệng (verbal agreements) vốn khó chứng minh hơn về mặt pháp lý. 'Business agreement' có thể bao gồm nhiều loại thỏa thuận khác nhau, từ hợp đồng mua bán đơn giản đến các thỏa thuận hợp tác phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ chỉ ra rằng hành động hoặc nghĩa vụ được thực hiện theo các điều khoản của thỏa thuận (e.g., 'under the business agreement'). ‘In’ thường chỉ ra sự tham gia hoặc liên quan đến thỏa thuận (e.g., 'in a business agreement'). ‘To’ có thể chỉ ra một bên của thỏa thuận (e.g., 'party to a business agreement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.