(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business proposal
B2

business proposal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất kinh doanh dự thảo kinh doanh tờ trình kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business proposal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đề xuất kinh doanh là một tài liệu bằng văn bản từ người bán gửi đến người mua tiềm năng. Nó phác thảo các lợi ích của một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm các tính năng và lợi ích, và thuyết phục người mua mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A written offer from a seller to a prospective buyer. It is a document that outlines the benefits of a product or service, including features and benefits, and should persuade the buyer to purchase the product or service.

Ví dụ Thực tế với 'Business proposal'

  • "The company submitted a detailed business proposal to the client."

    "Công ty đã gửi một đề xuất kinh doanh chi tiết cho khách hàng."

  • "We are working on a business proposal for a new software development project."

    "Chúng tôi đang làm việc trên một đề xuất kinh doanh cho một dự án phát triển phần mềm mới."

  • "The business proposal was well-received by the board of directors."

    "Đề xuất kinh doanh đã được hội đồng quản trị đón nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business proposal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business proposal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Business proposal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đề xuất kinh doanh thường trang trọng hơn các báo giá đơn giản. Nó đi sâu hơn vào các giải pháp, lợi ích, và giá trị mà người bán mang lại cho người mua. Cần phân biệt với 'business plan' (kế hoạch kinh doanh) là một tài liệu toàn diện hơn, mô tả chi tiết chiến lược kinh doanh tổng thể của một công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on of

Ví dụ:
* **proposal for**: Đề xuất cho một mục đích cụ thể (a proposal for a new marketing campaign).
* **proposal on**: Đề xuất về một chủ đề cụ thể (a proposal on cost reduction strategies).
* **proposal of**: Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ hành động đề xuất (the proposal of a new partnership).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business proposal'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team usually prepares the business proposal.
Đội marketing thường chuẩn bị bản đề xuất kinh doanh.
Phủ định
She does not review the business proposal before submitting it.
Cô ấy không xem xét bản đề xuất kinh doanh trước khi nộp.
Nghi vấn
Do they always include a detailed financial analysis in the business proposal?
Họ có luôn bao gồm một phân tích tài chính chi tiết trong bản đề xuất kinh doanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)