sales proposal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales proposal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu trình bày những lợi ích của các sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty đối với khách hàng tiềm năng.
Definition (English Meaning)
A document outlining the benefits of a company's products or services to potential clients.
Ví dụ Thực tế với 'Sales proposal'
-
"The sales proposal outlined a comprehensive marketing strategy."
"Bản đề xuất bán hàng đã vạch ra một chiến lược marketing toàn diện."
-
"Our team is working on a sales proposal for a large corporation."
"Nhóm của chúng tôi đang làm việc trên một bản đề xuất bán hàng cho một tập đoàn lớn."
-
"The client accepted our sales proposal and signed the contract."
"Khách hàng đã chấp nhận đề xuất bán hàng của chúng tôi và ký hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales proposal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales proposal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales proposal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một 'sales proposal' là một tài liệu chính thức, thường được gửi sau khi đã có một cuộc thảo luận sơ bộ với khách hàng tiềm năng. Nó chi tiết hóa các giải pháp được đề xuất, chi phí, thời gian thực hiện và các điều khoản khác. Nó khác với 'sales pitch' (bài chào hàng) là mang tính chính thức và bằng văn bản, đồng thời tập trung vào việc giải quyết các nhu cầu cụ thể của khách hàng, thay vì chỉ đơn thuần quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (ví dụ: focusing on the sales proposal) đề cập đến sự tập trung hoặc chủ đề. 'in' (ví dụ: details in the sales proposal) đề cập đến nội dung chứa đựng. 'for' (ví dụ: creating a sales proposal for a client) đề cập đến mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales proposal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.