(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ project proposal
B2

project proposal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất dự án dự thảo dự án bản đề xuất dự án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project proposal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu phác thảo các mục tiêu, kế hoạch và ngân sách của một dự án, thường được sử dụng để tìm kiếm tài trợ hoặc sự chấp thuận.

Definition (English Meaning)

A document that outlines a project's objectives, plan, and budget, often used to seek funding or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Project proposal'

  • "The project proposal was well-received by the board of directors."

    "Đề xuất dự án đã được hội đồng quản trị đón nhận một cách tích cực."

  • "We need to submit a project proposal by the end of the week."

    "Chúng ta cần nộp một đề xuất dự án trước cuối tuần này."

  • "The company is reviewing several project proposals to decide which ones to fund."

    "Công ty đang xem xét một vài đề xuất dự án để quyết định dự án nào sẽ được tài trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Project proposal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: project proposal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Project proposal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đề xuất dự án là một tài liệu chính thức, chi tiết, thể hiện ý tưởng dự án và các bước cần thiết để thực hiện. Nó thường được gửi cho các nhà đầu tư, quản lý hoặc các bên liên quan khác để xin phê duyệt và/hoặc tài trợ. Khác với một ý tưởng dự án (project idea) đơn thuần, một đề xuất dự án cung cấp thông tin đầy đủ, có tính thuyết phục và khả thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

* 'proposal for': Đề xuất cho một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'a proposal for a new marketing campaign').
* 'proposal on': Đề xuất về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó (ví dụ: 'a proposal on improving employee morale').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Project proposal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)