challenging period
Tính từ (challenging)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn theo cách kiểm tra khả năng hoặc sự quyết tâm của bạn.
Definition (English Meaning)
Difficult in a way that tests your ability or determination.
Ví dụ Thực tế với 'Challenging period'
-
"The last few months have been a challenging period for the company."
"Vài tháng vừa qua là một giai đoạn đầy thách thức đối với công ty."
-
"We are facing a challenging period in the global economy."
"Chúng ta đang đối mặt với một giai đoạn đầy thách thức trong nền kinh tế toàn cầu."
-
"She went through a challenging period of recovery after the surgery."
"Cô ấy đã trải qua một giai đoạn phục hồi đầy thách thức sau ca phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: period
- Adjective: challenging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Challenging period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'challenging' nhấn mạnh đến sự khó khăn nhưng mang tính kích thích, thúc đẩy sự phát triển. Nó khác với 'difficult' ở chỗ 'difficult' đơn thuần chỉ sự khó khăn mà không nhất thiết mang lại sự phát triển cá nhân. 'Tough' cũng tương tự, nhưng thường mang sắc thái khắc nghiệt hơn. 'Arduous' thể hiện sự khó khăn đòi hỏi nhiều nỗ lực và bền bỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Challenging for' được sử dụng để chỉ ra ai hoặc cái gì cảm thấy khó khăn. Ví dụ: 'This task is challenging for me.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging period'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company had a challenging period last year is now obvious to everyone.
|
Việc công ty đã trải qua một giai đoạn đầy thách thức năm ngoái giờ đã rõ ràng với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the challenging period will affect the project's timeline isn't clear yet.
|
Liệu giai đoạn khó khăn có ảnh hưởng đến tiến độ dự án hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the challenging period impacted sales figures so dramatically remains a mystery.
|
Tại sao giai đoạn đầy thách thức lại tác động đến doanh số bán hàng một cách mạnh mẽ như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had overcome many obstacles before this challenging period had even begun.
|
Cô ấy đã vượt qua nhiều trở ngại trước khi giai đoạn đầy thử thách này thậm chí bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not realized how difficult the challenging period had been until after it was over.
|
Họ đã không nhận ra giai đoạn đầy thử thách đó khó khăn đến mức nào cho đến khi nó kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had you anticipated that the period would be so challenging before you started?
|
Bạn đã dự đoán rằng giai đoạn này sẽ khó khăn như vậy trước khi bạn bắt đầu chưa? |