smooth period
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smooth period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn ổn định, thành công hoặc dễ dàng trong một quá trình hoặc tình huống lớn hơn, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh. Nó cũng có thể đề cập đến một thời điểm mà mọi thứ đang tiến triển tốt mà không có vấn đề gì.
Definition (English Meaning)
A time of stability, success, or ease within a larger process or situation, particularly in a business context. It can also refer to a time when things are progressing well without problems.
Ví dụ Thực tế với 'Smooth period'
-
"The company experienced a smooth period of growth after the restructuring."
"Công ty đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng suôn sẻ sau khi tái cấu trúc."
-
"The stock market enjoyed a smooth period during the summer months."
"Thị trường chứng khoán đã có một giai đoạn suôn sẻ trong những tháng mùa hè."
-
"After implementing the new policies, the company entered a smooth period of operation."
"Sau khi thực hiện các chính sách mới, công ty đã bước vào một giai đoạn hoạt động suôn sẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smooth period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: smooth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smooth period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự phát triển ổn định, không có biến động lớn hoặc khó khăn trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'turbulent period' (giai đoạn hỗn loạn) hoặc 'volatile period' (giai đoạn biến động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả tính chất thuộc về giai đoạn đó (a smooth period of growth).
* in: Diễn tả sự tồn tại, xảy ra trong giai đoạn đó (smooth period in the company's history).
* through: Nhấn mạnh việc trải qua một giai đoạn suôn sẻ (going through a smooth period).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smooth period'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you practice consistently, you will have a smooth period of improvement in your English.
|
Nếu bạn luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có một giai đoạn tiến bộ suôn sẻ trong tiếng Anh của mình. |
| Phủ định |
If you don't study regularly, you won't have a smooth period in learning English.
|
Nếu bạn không học thường xuyên, bạn sẽ không có một giai đoạn suôn sẻ trong việc học tiếng Anh. |
| Nghi vấn |
Will you have a smooth period in your studies if you use this method?
|
Bạn sẽ có một giai đoạn suôn sẻ trong học tập nếu bạn sử dụng phương pháp này chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company experienced a smooth period of growth last quarter.
|
Công ty đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng suôn sẻ vào quý trước. |
| Phủ định |
Why didn't the negotiations have a smooth period before the deal closed?
|
Tại sao các cuộc đàm phán không có một giai đoạn suôn sẻ trước khi thỏa thuận kết thúc? |
| Nghi vấn |
What made the transition to the new system a smooth period?
|
Điều gì đã làm cho quá trình chuyển đổi sang hệ thống mới trở thành một giai đoạn suôn sẻ? |