(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenging time
B2

challenging time

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời điểm khó khăn giai đoạn thử thách thời kỳ đầy thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn khó khăn hoặc nghịch cảnh đòi hỏi nỗ lực và quyết tâm để vượt qua.

Definition (English Meaning)

A period of difficulty or adversity that requires effort and determination to overcome.

Ví dụ Thực tế với 'Challenging time'

  • "The company faced a challenging time during the recession."

    "Công ty đã phải đối mặt với một giai đoạn đầy thách thức trong thời kỳ suy thoái."

  • "Graduating during a pandemic was a challenging time for many students."

    "Tốt nghiệp trong thời kỳ đại dịch là một giai đoạn đầy thách thức đối với nhiều sinh viên."

  • "We are going through a challenging time as we try to restructure the business."

    "Chúng ta đang trải qua một giai đoạn đầy thách thức khi cố gắng tái cấu trúc doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging time'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difficult time(thời gian khó khăn)
testing time(thời gian thử thách)
hard time(thời gian gian khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy time(thời gian dễ dàng)
simple time(thời gian đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Challenging time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những khoảng thời gian mà một người hoặc một nhóm người phải đối mặt với những thử thách lớn. Nó nhấn mạnh rằng mặc dù khó khăn, nhưng những thử thách này có thể được vượt qua bằng cách làm việc chăm chỉ và kiên trì. So sánh với 'difficult time', 'challenging time' nhấn mạnh khả năng phát triển và học hỏi từ thử thách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging time'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)