chemical application
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical application'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình áp dụng một chất hóa học cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như kiểm soát dịch hại, bón phân hoặc khử trùng.
Definition (English Meaning)
The process of applying a chemical substance for a specific purpose, such as pest control, fertilization, or disinfection.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical application'
-
"The chemical application to the field needs to be carefully monitored."
"Việc áp dụng hóa chất cho cánh đồng cần được theo dõi cẩn thận."
-
"Improper chemical application can lead to environmental damage."
"Việc áp dụng hóa chất không đúng cách có thể dẫn đến thiệt hại môi trường."
-
"The farmer is responsible for the safe chemical application on his crops."
"Người nông dân chịu trách nhiệm cho việc áp dụng hóa chất an toàn trên cây trồng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical application'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical application'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp, môi trường và công nghiệp. Nó nhấn mạnh hành động áp dụng chất hóa học chứ không chỉ bản thân chất hóa học đó. Khác với 'chemical use' (sử dụng hóa chất), 'chemical application' tập trung vào *cách* hóa chất được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Application of’ chỉ loại hóa chất được sử dụng (application of pesticide). ‘Application to’ chỉ đối tượng được áp dụng (application to crops). 'Application on' thường dùng để chỉ vị trí áp dụng (application on leaves).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical application'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.