chemical treatment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình sử dụng hóa chất để đạt được một hiệu ứng hoặc kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
A process involving the use of chemicals to achieve a desired effect or result.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical treatment'
-
"The farmer applied chemical treatment to the soil to improve its fertility."
"Người nông dân đã áp dụng xử lý hóa học cho đất để cải thiện độ phì nhiêu của nó."
-
"This wastewater undergoes chemical treatment before being released into the river."
"Nước thải này trải qua quá trình xử lý hóa học trước khi được thải ra sông."
-
"Chemical treatment can be effective in controlling pests in agriculture."
"Xử lý hóa học có thể hiệu quả trong việc kiểm soát sâu bệnh trong nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical treatment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học (điều trị bệnh bằng hóa chất) đến nông nghiệp (xử lý đất hoặc cây trồng bằng hóa chất) và xử lý nước thải. Nó nhấn mạnh đến việc sử dụng các chất hóa học có kiểm soát để đạt được một mục tiêu cụ thể. Cần phân biệt với các quy trình vật lý hoặc sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chemical treatment for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc xử lý hóa học (ví dụ: 'chemical treatment for cancer'). 'Chemical treatment of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vật liệu đang được xử lý (ví dụ: 'chemical treatment of wastewater'). 'Chemical treatment with' được dùng để chỉ hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý (ví dụ: 'chemical treatment with chlorine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical treatment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.