chemical reactivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical reactivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tương đối của một nguyên tử, phân tử hoặc gốc tự do để trải qua một phản ứng hóa học với một nguyên tử, phân tử hoặc gốc tự do khác.
Definition (English Meaning)
The relative capacity of an atom, molecule, or radical to undergo a chemical reaction with another atom, molecule, or radical.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical reactivity'
-
"The chemical reactivity of the metal increases as you move down the group in the periodic table."
"Độ hoạt động hóa học của kim loại tăng lên khi bạn di chuyển xuống dưới nhóm trong bảng tuần hoàn."
-
"The chemical reactivity of fluorine is very high."
"Độ hoạt động hóa học của flo rất cao."
-
"Scientists are studying the chemical reactivity of newly synthesized compounds."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu độ hoạt động hóa học của các hợp chất mới được tổng hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical reactivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reactivity
- Verb: react
- Adjective: reactive
- Adverb: reactively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical reactivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để so sánh khả năng phản ứng của các chất khác nhau trong cùng một điều kiện. Độ hoạt động hóa học cao có nghĩa là chất đó dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học và thường là một phản ứng nhanh chóng. Khác với *stability* (tính ổn định), reactivity nhấn mạnh khuynh hướng thay đổi hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*of*: Diễn tả thuộc tính của một chất. Ví dụ: *The reactivity of sodium.*. *to*: Diễn tả phản ứng với một điều kiện cụ thể. Ví dụ: *Reactivity to oxygen*. *with*: Diễn tả phản ứng với một chất khác. Ví dụ: *Reactivity with water.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical reactivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.