chemical runoff
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical runoff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chảy tràn của các chất dư thừa, chẳng hạn như phân bón hoặc thuốc trừ sâu, đặc biệt từ đất nông nghiệp, do tưới tiêu, mưa, v.v.
Definition (English Meaning)
The flow of surplus substances, such as fertilizers or pesticides, especially from farmland, as a result of irrigation, rainfall, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical runoff'
-
"The chemical runoff from the nearby farms polluted the river."
"Sự chảy tràn hóa chất từ các trang trại gần đó đã gây ô nhiễm con sông."
-
"Excessive use of fertilizers can lead to chemical runoff that harms aquatic life."
"Việc sử dụng quá nhiều phân bón có thể dẫn đến sự chảy tràn hóa chất gây hại cho đời sống thủy sinh."
-
"The government is working to reduce chemical runoff from industrial sites."
"Chính phủ đang nỗ lực giảm sự chảy tràn hóa chất từ các khu công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical runoff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical runoff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical runoff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'chemical runoff' thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực của hoạt động nông nghiệp và công nghiệp đối với môi trường. Nó nhấn mạnh việc các hóa chất độc hại được cuốn trôi và gây ô nhiễm nguồn nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'runoff from' đề cập đến nguồn gốc của dòng chảy hóa chất (ví dụ: runoff from farms). 'runoff into' đề cập đến nơi mà dòng chảy hóa chất đổ vào (ví dụ: runoff into rivers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical runoff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.