(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ choice location
B2

choice location

Tính từ (choice) + Danh từ (location)

Nghĩa tiếng Việt

vị trí đắc địa vị trí tuyệt vời địa điểm lý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choice location'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Choice" là một tính từ có nghĩa là chất lượng rất cao hoặc được lựa chọn cẩn thận. "Location" đề cập đến một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.

Definition (English Meaning)

"Choice" as an adjective means of very high quality or carefully selected. "Location" refers to a particular place or position.

Ví dụ Thực tế với 'Choice location'

  • "This property boasts a choice location, right in the heart of downtown."

    "Bất động sản này tự hào có một vị trí đắc địa, ngay tại trung tâm thành phố."

  • "The restaurant is located in a choice location, attracting many customers."

    "Nhà hàng nằm ở một vị trí đắc địa, thu hút nhiều khách hàng."

  • "We chose this spot because of its choice location and stunning views."

    "Chúng tôi chọn địa điểm này vì vị trí đắc địa và tầm nhìn tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Choice location'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: choice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Choice location'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "choice location" thường được sử dụng để mô tả một địa điểm có vị trí đặc biệt thuận lợi hoặc được đánh giá cao vì những lý do như dễ tiếp cận, cảnh quan đẹp, gần các tiện ích quan trọng, hoặc có tiềm năng phát triển kinh doanh tốt. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ một sự lựa chọn hàng đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Choice location'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)