unfavorable location
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavorable location'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng dẫn đến kết quả tốt; không được chấp thuận hoặc ủng hộ.
Definition (English Meaning)
Not likely to lead to a good result; not approved of or supported.
Ví dụ Thực tế với 'Unfavorable location'
-
"The economic climate is unfavorable for new businesses."
"Tình hình kinh tế không thuận lợi cho các doanh nghiệp mới."
-
"The restaurant failed due to its unfavorable location; it was hidden from the main street."
"Nhà hàng thất bại vì vị trí không thuận lợi; nó bị khuất khỏi con phố chính."
-
"The building's unfavorable location near the airport made it difficult to rent out offices."
"Vị trí bất lợi của tòa nhà gần sân bay khiến việc cho thuê văn phòng trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavorable location'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfavorable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfavorable location'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unfavorable" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự không thuận lợi, bất lợi. Thường dùng để mô tả tình huống, điều kiện, hoặc quan điểm. Khác với "bad" (xấu) mang tính chung chung, "unfavorable" nhấn mạnh đến kết quả không mong muốn hoặc thiếu sự ủng hộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Unfavorable to": Bất lợi cho ai/cái gì. Ví dụ: The weather was unfavorable to outdoor activities. "Unfavorable for": Không thích hợp cho việc gì. Ví dụ: The soil conditions are unfavorable for growing crops.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavorable location'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.