clarity of vision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clarity of vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái rõ ràng hoặc dễ hiểu về mục tiêu, kế hoạch hoặc đối tượng của một người; hoặc, khả năng nhìn rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The state of being clear or easily understood concerning one's goals, plans, or objectives; also, the ability to see clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Clarity of vision'
-
"The company needs clarity of vision to succeed in this competitive market."
"Công ty cần có một tầm nhìn rõ ràng để thành công trong thị trường cạnh tranh này."
-
"He lacked the clarity of vision needed to lead the project effectively."
"Anh ta thiếu tầm nhìn rõ ràng cần thiết để lãnh đạo dự án một cách hiệu quả."
-
"The doctor examined her eyes and found no issues with her clarity of vision."
"Bác sĩ khám mắt cho cô ấy và không tìm thấy vấn đề gì về khả năng nhìn rõ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clarity of vision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clarity, vision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clarity of vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen (khả năng thị giác) hoặc nghĩa bóng (sự rõ ràng trong suy nghĩ, tầm nhìn chiến lược). Khi sử dụng theo nghĩa bóng, nó thường liên quan đến khả năng xác định và theo đuổi mục tiêu một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: clarity of vision on the company's future (tầm nhìn rõ ràng về tương lai của công ty), clarity of vision about the project's goals (sự rõ ràng về mục tiêu của dự án), clarity of vision regarding the market trends (sự rõ ràng về xu hướng thị trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clarity of vision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.