climate change mitigation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate change mitigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động được thực hiện để giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu; nỗ lực giảm hoặc ngăn chặn sự phát thải khí nhà kính.
Definition (English Meaning)
Action taken to reduce the severity of climate change; efforts to reduce or prevent emission of greenhouse gases.
Ví dụ Thực tế với 'Climate change mitigation'
-
"Climate change mitigation requires a global effort involving governments, businesses, and individuals."
"Giảm thiểu biến đổi khí hậu đòi hỏi một nỗ lực toàn cầu có sự tham gia của chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân."
-
"The government is investing in climate change mitigation strategies."
"Chính phủ đang đầu tư vào các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu."
-
"Energy efficiency is a key component of climate change mitigation."
"Hiệu quả năng lượng là một thành phần quan trọng của việc giảm thiểu biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climate change mitigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mitigation
- Verb: mitigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climate change mitigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh vào các biện pháp can thiệp chủ động nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Nó bao gồm nhiều hoạt động, từ việc giảm lượng khí thải carbon đến việc tăng cường các bể chứa carbon (carbon sinks). Khác với 'adaptation' (thích ứng), 'mitigation' tập trung vào nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mitigation *of* climate change: nhấn mạnh việc giảm thiểu bản thân biến đổi khí hậu.
Mitigation *to* something: hiếm gặp, có thể dùng khi đề cập đến tác động lên một đối tượng cụ thể.
Mitigation *for* something: (ít dùng hơn) có thể đề cập đến việc giảm bớt sự nghiêm trọng của một hậu quả nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate change mitigation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.