(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safe zone
B2

safe zone

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khu vực an toàn vùng an toàn không gian an toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi hoặc môi trường mà một người hoặc một nhóm người cảm thấy tự tin rằng họ sẽ không bị phân biệt đối xử, chỉ trích, quấy rối hoặc các tổn hại về mặt cảm xúc, tâm lý hoặc thể chất.

Definition (English Meaning)

A place or environment in which a person or category of people feels confident that they will not be exposed to discrimination, criticism, harassment, or other emotional, psychological, or physical harm.

Ví dụ Thực tế với 'Safe zone'

  • "The university has designated a safe zone for LGBTQ+ students."

    "Trường đại học đã chỉ định một khu vực an toàn cho sinh viên LGBTQ+."

  • "The training session aimed to create a safe zone for open discussion."

    "Buổi đào tạo nhằm mục đích tạo ra một khu vực an toàn để thảo luận cởi mở."

  • "Online forums can sometimes become safe zones for certain viewpoints."

    "Các diễn đàn trực tuyến đôi khi có thể trở thành khu vực an toàn cho một số quan điểm nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safe zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: safe zone (countable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Safe zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh trường học, nơi làm việc hoặc các cộng đồng trực tuyến để chỉ những không gian mà mọi người có thể tự do bày tỏ ý kiến của mình mà không sợ bị phán xét hoặc tấn công. 'Safe space' là một từ đồng nghĩa phổ biến, đôi khi được dùng thay thế cho nhau, nhưng 'safe zone' có thể ám chỉ một khu vực được chỉ định rõ ràng hơn, ví dụ như một phòng hoặc một sự kiện cụ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuật ngữ này đôi khi gây tranh cãi, với những người chỉ trích cho rằng nó có thể dẫn đến sự thiếu chuẩn bị cho những quan điểm trái ngược và sự kìm hãm tranh luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within at

in: 'The safe zone *in* the university offers support services.'
within: 'She felt safe *within* the safe zone.'
at: 'The meeting was held *at* the safe zone.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)