(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercial failure
B2

commercial failure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thất bại về mặt thương mại thất bại trong kinh doanh không thành công về mặt kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm, doanh nghiệp hoặc dự án không tạo ra đủ doanh thu để có lợi nhuận; thất bại về mặt thương mại.

Definition (English Meaning)

A product, business, or project that does not generate enough revenue to be profitable.

Ví dụ Thực tế với 'Commercial failure'

  • "The new product was a commercial failure, resulting in significant losses for the company."

    "Sản phẩm mới là một thất bại về mặt thương mại, dẫn đến những tổn thất đáng kể cho công ty."

  • "Despite the hype, the film was a commercial failure."

    "Mặc dù được quảng bá rầm rộ, bộ phim đã là một thất bại về mặt thương mại."

  • "Many start-ups experience commercial failure within their first few years."

    "Nhiều công ty khởi nghiệp trải qua thất bại về mặt thương mại trong vài năm đầu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commercial failure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commercial failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thất bại trong việc đạt được thành công về mặt tài chính. Nó khác với 'business failure' ở chỗ tập trung cụ thể hơn vào khía cạnh doanh thu và lợi nhuận. 'Commercial failure' có thể ám chỉ một sản phẩm hoặc dự án thất bại trong khi công ty mẹ vẫn có thể thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ cái gì đó là một thất bại thương mại (ví dụ: 'The movie was a commercial failure of the studio.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial failure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)