(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercial success
B2

commercial success

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành công về mặt thương mại thành công thương mại thành công trong kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial success'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thành công về mặt thương mại, đạt được doanh số hoặc lợi nhuận cao từ một sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

The achievement of high sales or profits from a product, service, or business.

Ví dụ Thực tế với 'Commercial success'

  • "The new product was a commercial success, generating millions in revenue."

    "Sản phẩm mới đã thành công về mặt thương mại, tạo ra doanh thu hàng triệu đô."

  • "The film achieved both critical acclaim and commercial success."

    "Bộ phim đạt được cả sự hoan nghênh của giới phê bình và thành công về mặt thương mại."

  • "Many startups strive for rapid commercial success."

    "Nhiều công ty khởi nghiệp nỗ lực để đạt được thành công thương mại nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial success'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commercial success'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thành công về mặt tài chính của một dự án, sản phẩm hoặc công ty. Nó nhấn mạnh khía cạnh kinh doanh và lợi nhuận hơn là các khía cạnh khác như sự đánh giá cao của giới phê bình hoặc tác động xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'in commercial success' chỉ ra lĩnh vực mà sự thành công thương mại đạt được (ví dụ: 'in the film's commercial success'). 'as a commercial success' được sử dụng để mô tả một cái gì đó đạt được thành công thương mại (ví dụ: 'The product was hailed as a commercial success').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial success'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to achieve commercial success with their new product.
Công ty sẽ đạt được thành công thương mại với sản phẩm mới của họ.
Phủ định
The film is not going to be a commercial success, according to early reviews.
Theo các bài đánh giá ban đầu, bộ phim sẽ không thành công về mặt thương mại.
Nghi vấn
Are they going to turn their small business into a commercial success?
Họ có định biến doanh nghiệp nhỏ của mình thành một thành công thương mại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)