(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsuccessful venture
B2

unsuccessful venture

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án thất bại phi vụ làm ăn không thành công sự mạo hiểm thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuccessful venture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Unsuccessful" nghĩa là không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. "Venture" nghĩa là một hành trình hoặc dự án mạo hiểm hoặc táo bạo.

Definition (English Meaning)

"Unsuccessful" means not achieving the desired aim or result. "Venture" means a risky or daring journey or undertaking.

Ví dụ Thực tế với 'Unsuccessful venture'

  • "The company's attempt to expand into the Asian market proved to be an unsuccessful venture."

    "Nỗ lực mở rộng thị trường sang châu Á của công ty đã chứng tỏ là một dự án thất bại."

  • "Despite their best efforts, the new restaurant turned out to be an unsuccessful venture."

    "Mặc dù đã rất cố gắng, nhà hàng mới vẫn trở thành một dự án kinh doanh thất bại."

  • "He lost a lot of money in an unsuccessful venture to develop a new type of biofuel."

    "Anh ấy đã mất rất nhiều tiền trong một dự án thất bại để phát triển một loại nhiên liệu sinh học mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuccessful venture'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

failed business(doanh nghiệp thất bại)
unprofitable enterprise(doanh nghiệp không sinh lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

successful venture(dự án thành công)
profitable business(doanh nghiệp có lợi nhuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đầu tư

Ghi chú Cách dùng 'Unsuccessful venture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "unsuccessful venture" thường được dùng để chỉ một dự án kinh doanh, đầu tư, hoặc một hoạt động nào đó đã thất bại, không mang lại lợi nhuận hoặc kết quả như kỳ vọng. Thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ ngữ thông thường chỉ sự thất bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" có thể được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể mà venture tham gia vào, ví dụ: 'an unsuccessful venture in real estate'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuccessful venture'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The business owner's venture was unsuccessful, leading to significant financial losses.
Việc kinh doanh của chủ doanh nghiệp đã không thành công, dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.
Phủ định
Was the initial research thorough enough to prevent an unsuccessful venture?
Nghiên cứu ban đầu có đủ kỹ lưỡng để ngăn chặn một dự án kinh doanh không thành công không?
Nghi vấn
It is not unusual for a first venture to be unsuccessful.
Không có gì lạ khi một dự án đầu tiên không thành công.
(Vị trí vocab_tab4_inline)