successful venture
tính từ + danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful venture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Successful" nghĩa là đạt được kết quả mong muốn hoặc hy vọng. "Venture" nghĩa là một dự án kinh doanh, thường liên quan đến rủi ro.
Definition (English Meaning)
"Successful" meaning achieving the results wanted or hoped for. "Venture" meaning a business enterprise, typically one that involves risk.
Ví dụ Thực tế với 'Successful venture'
-
"Their new restaurant was a successful venture, quickly becoming popular with locals."
"Nhà hàng mới của họ là một dự án thành công, nhanh chóng trở nên nổi tiếng với người dân địa phương."
-
"Starting a tech company can be a successful venture if you have a good idea and a strong team."
"Bắt đầu một công ty công nghệ có thể là một dự án thành công nếu bạn có một ý tưởng tốt và một đội ngũ mạnh."
-
"Her real estate investment proved to be a successful venture."
"Khoản đầu tư bất động sản của cô ấy đã chứng tỏ là một dự án thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successful venture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: successful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successful venture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một dự án kinh doanh mới hoặc một hoạt động đầu tư đã đạt được thành công về mặt tài chính hoặc các mục tiêu khác đã đặt ra. Nó nhấn mạnh cả yếu tố rủi ro ban đầu và kết quả tích cực sau đó. Cần phân biệt với 'successful business', vốn mang nghĩa một doanh nghiệp thành công đang hoạt động ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful venture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.