(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connected city
B2

connected city

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phố kết nối đô thị kết nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connected city'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố nơi các công nghệ và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số được tích hợp để cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân, nâng cao hiệu quả và thúc đẩy tính bền vững.

Definition (English Meaning)

A city where digital technologies and infrastructure are integrated to improve the quality of life for its residents, enhance efficiency, and promote sustainability.

Ví dụ Thực tế với 'Connected city'

  • "Singapore is often cited as an example of a highly connected city."

    "Singapore thường được trích dẫn như một ví dụ về một thành phố kết nối cao."

  • "The concept of a connected city focuses on leveraging technology to improve citizen services."

    "Khái niệm về một thành phố kết nối tập trung vào việc tận dụng công nghệ để cải thiện các dịch vụ công dân."

  • "Implementing smart grids is a key step towards creating a more connected city."

    "Triển khai lưới điện thông minh là một bước quan trọng hướng tới việc tạo ra một thành phố kết nối hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connected city'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: connected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disconnected city(thành phố không kết nối)
isolated city(thành phố cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quy hoạch đô thị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Connected city'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'connected city' thường được sử dụng để mô tả các thành phố đang đầu tư vào công nghệ thông minh, internet of things (IoT), và các giải pháp kỹ thuật số khác để giải quyết các thách thức đô thị và cải thiện dịch vụ công. Khác với 'smart city', 'connected city' nhấn mạnh hơn vào sự kết nối giữa các hệ thống và con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to through

in: được sử dụng để chỉ sự tồn tại của công nghệ kết nối trong thành phố (e.g., 'connected city in the future'). to: được sử dụng để chỉ mục đích của sự kết nối (e.g., 'connected city to improve traffic'). through: được sử dụng để chỉ phương tiện kết nối (e.g., 'connected city through IoT devices').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connected city'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)