digital city
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital city'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phố nơi công nghệ thông tin được tích hợp cao vào cơ sở hạ tầng và các dịch vụ, nâng cao chất lượng cuộc sống và hoạt động kinh tế.
Definition (English Meaning)
A city where information technology is highly integrated into the infrastructure and services, enhancing the quality of life and economic activity.
Ví dụ Thực tế với 'Digital city'
-
"Seoul is often considered a leading example of a digital city."
"Seoul thường được coi là một ví dụ hàng đầu về một thành phố kỹ thuật số."
-
"The digital city initiative aims to bridge the digital divide."
"Sáng kiến thành phố kỹ thuật số nhằm thu hẹp khoảng cách số."
-
"A digital city relies heavily on data analytics for decision-making."
"Một thành phố kỹ thuật số dựa nhiều vào phân tích dữ liệu để ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital city'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: digital (kỹ thuật số)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital city'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'digital city' thường được sử dụng để mô tả các thành phố thông minh, nơi công nghệ đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và vận hành. Nó nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu, kết nối và tự động hóa để cải thiện hiệu quả và tính bền vững của thành phố. Khác với 'smart city' (thành phố thông minh) có thể bao gồm các yếu tố phi kỹ thuật số, 'digital city' tập trung nhiều hơn vào hạ tầng và ứng dụng kỹ thuật số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: dùng để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động trong một thành phố kỹ thuật số. Ví dụ: living in a digital city.
* of: dùng để chỉ đặc điểm hoặc thuộc tính của một thành phố kỹ thuật số. Ví dụ: the infrastructure of a digital city.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital city'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.