(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key concepts
B2

key concepts

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

khái niệm chủ đạo khái niệm cốt lõi những yếu tố then chốt những khái niệm chính yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key concepts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những ý tưởng, nguyên tắc hoặc chủ đề cơ bản hoặc thiết yếu trong một lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực kiến thức cụ thể.

Definition (English Meaning)

Fundamental or essential ideas, principles, or themes in a particular field of study or area of knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Key concepts'

  • "Understanding the key concepts of thermodynamics is crucial for chemical engineers."

    "Việc hiểu các khái niệm cốt lõi của nhiệt động lực học là rất quan trọng đối với các kỹ sư hóa học."

  • "This chapter will outline the key concepts of supply-side economics."

    "Chương này sẽ phác thảo các khái niệm cốt lõi của kinh tế học trọng cung."

  • "The instructor focused on the key concepts instead of overwhelming the students with details."

    "Người hướng dẫn tập trung vào các khái niệm cốt lõi thay vì làm học sinh choáng ngợp với các chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key concepts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental principles(những nguyên tắc cơ bản)
core ideas(những ý tưởng cốt lõi)
essential notions(những khái niệm thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor details(chi tiết nhỏ)
peripheral aspects(các khía cạnh ngoại vi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Key concepts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Key" ở đây nhấn mạnh tầm quan trọng và tính thiết yếu của những concept này. Chúng là nền tảng để hiểu và làm chủ một chủ đề nhất định. Khác với "important concepts" (những khái niệm quan trọng) vốn có thể nhiều hơn, "key concepts" thường là những khái niệm cốt lõi, không thể bỏ qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of:** Diễn tả những khái niệm cốt lõi *của* một chủ đề/lĩnh vực. Ví dụ: "key concepts of physics" (các khái niệm cốt lõi của vật lý).
* **in:** Diễn tả những khái niệm cốt lõi *trong* một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: "key concepts in marketing" (các khái niệm cốt lõi trong marketing).
* **for:** Diễn tả những khái niệm cốt lõi *cho* mục đích gì. Ví dụ: "key concepts for understanding climate change" (các khái niệm cốt lõi để hiểu biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key concepts'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher clearly explained the key concepts of the lesson.
Giáo viên đã giải thích rõ ràng các khái niệm chính của bài học.
Phủ định
She rarely understands the key concepts without additional explanation.
Cô ấy hiếm khi hiểu các khái niệm chính mà không cần giải thích thêm.
Nghi vấn
Did they thoroughly review the key concepts before the exam?
Họ đã xem xét kỹ lưỡng các khái niệm chính trước kỳ thi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)