cost control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động xác định và giảm thiểu chi phí kinh doanh để tăng lợi nhuận, bao gồm việc theo dõi chi phí và tìm cách giảm chúng.
Definition (English Meaning)
The practice of identifying and reducing business expenses to increase profits, and involves monitoring costs and finding ways to reduce them.
Ví dụ Thực tế với 'Cost control'
-
"Effective cost control is essential for the long-term success of any business."
"Kiểm soát chi phí hiệu quả là yếu tố cần thiết cho sự thành công lâu dài của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The company implemented new cost control measures to improve profitability."
"Công ty đã triển khai các biện pháp kiểm soát chi phí mới để cải thiện lợi nhuận."
-
"Cost control is a key component of project management."
"Kiểm soát chi phí là một thành phần quan trọng của quản lý dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cost control là một phần quan trọng của quản lý tài chính và kế toán. Nó bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn chi phí, theo dõi chi phí thực tế và so sánh chúng với các tiêu chuẩn, sau đó thực hiện các hành động khắc phục nếu cần thiết. Khác với 'cost cutting' (cắt giảm chi phí) thường mang tính ngắn hạn và có thể ảnh hưởng đến chất lượng, 'cost control' nhấn mạnh sự kiểm soát và tối ưu chi phí một cách bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in cost control' thường dùng để chỉ việc áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: in cost control measures). 'over cost control' nhấn mạnh quyền kiểm soát hoặc giám sát quá trình kiểm soát chi phí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.