(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ costly expense
B2

costly expense

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí đắt đỏ khoản chi phí tốn kém phí tổn lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Costly expense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

costly: đắt đỏ; gây ra tổn thất hoặc hy sinh lớn.

Definition (English Meaning)

costly: expensive; entailing great loss or sacrifice.

Ví dụ Thực tế với 'Costly expense'

  • "The war was a costly expense for the country."

    "Cuộc chiến là một chi phí đắt đỏ cho đất nước."

  • "Maintaining the old castle proved to be a costly expense."

    "Việc bảo trì lâu đài cổ hóa ra là một chi phí tốn kém."

  • "Their costly expense on advertising didn't guarantee success."

    "Chi phí tốn kém của họ cho quảng cáo không đảm bảo thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Costly expense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expense
  • Adjective: costly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expensive(đắt đỏ)
pricey(giá cao) high-priced(giá cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheap(rẻ)
inexpensive(không đắt)
affordable(phải chăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Costly expense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'costly' nhấn mạnh đến chi phí cao, đôi khi còn ám chỉ sự lãng phí hoặc không cần thiết. Nó có thể đề cập đến chi phí tài chính, nhưng cũng có thể đề cập đến chi phí về thời gian, công sức, hoặc cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Costly expense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)