costly expense
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Costly expense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
costly: đắt đỏ; gây ra tổn thất hoặc hy sinh lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Costly expense'
-
"The war was a costly expense for the country."
"Cuộc chiến là một chi phí đắt đỏ cho đất nước."
-
"Maintaining the old castle proved to be a costly expense."
"Việc bảo trì lâu đài cổ hóa ra là một chi phí tốn kém."
-
"Their costly expense on advertising didn't guarantee success."
"Chi phí tốn kém của họ cho quảng cáo không đảm bảo thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Costly expense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expense
- Adjective: costly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Costly expense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'costly' nhấn mạnh đến chi phí cao, đôi khi còn ám chỉ sự lãng phí hoặc không cần thiết. Nó có thể đề cập đến chi phí tài chính, nhưng cũng có thể đề cập đến chi phí về thời gian, công sức, hoặc cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Costly expense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.