(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ countryside development
B2

countryside development

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

phát triển nông thôn xây dựng nông thôn kiến thiết nông thôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Countryside development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện các điều kiện kinh tế, xã hội và môi trường của các khu vực nông thôn.

Definition (English Meaning)

The process of improving the economic, social, and environmental conditions of rural areas.

Ví dụ Thực tế với 'Countryside development'

  • "Countryside development requires a holistic approach that integrates economic, social, and environmental considerations."

    "Phát triển nông thôn đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, tích hợp các cân nhắc về kinh tế, xã hội và môi trường."

  • "The government is investing heavily in countryside development to improve the quality of life for rural communities."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào phát triển nông thôn để cải thiện chất lượng cuộc sống cho cộng đồng nông thôn."

  • "Countryside development projects should prioritize the preservation of natural resources and cultural heritage."

    "Các dự án phát triển nông thôn nên ưu tiên bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Countryside development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: countryside development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rural development(phát triển nông thôn)
village improvement(cải thiện làng xã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển nông thôn Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Countryside development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách công, quy hoạch đô thị và phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện đời sống của người dân ở vùng nông thôn, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về các khía cạnh xã hội và môi trường. Khác với 'rural development' có thể mang nghĩa rộng hơn, 'countryside development' thường tập trung vào bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa của vùng nông thôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in countryside development:** dùng để chỉ vai trò hoặc sự tham gia vào quá trình phát triển nông thôn. Ví dụ: 'Investment in countryside development is crucial.' (Đầu tư vào phát triển nông thôn là rất quan trọng.) * **of countryside development:** dùng để chỉ một khía cạnh, một phần của quá trình phát triển nông thôn. Ví dụ: 'The challenges of countryside development are numerous.' (Những thách thức của phát triển nông thôn là rất nhiều.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Countryside development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)