rural economy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động kinh tế và cơ cấu kinh tế của các khu vực nông thôn, thường liên quan đến nông nghiệp, lâm nghiệp và các ngành công nghiệp dựa trên tài nguyên khác.
Definition (English Meaning)
The economic activity and structure of rural areas, typically involving agriculture, forestry, and other resource-based industries.
Ví dụ Thực tế với 'Rural economy'
-
"The rural economy is heavily dependent on agriculture."
"Nền kinh tế nông thôn phụ thuộc rất nhiều vào nông nghiệp."
-
"Diversifying the rural economy can create more job opportunities."
"Đa dạng hóa nền kinh tế nông thôn có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn."
-
"Tourism plays an increasingly important role in the rural economy."
"Du lịch đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rural economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rural economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rural economy' nhấn mạnh đến các hoạt động kinh tế đặc trưng của vùng nông thôn, thường khác biệt so với nền kinh tế đô thị. Nó bao gồm cả sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ ở khu vực nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the rural economy’ dùng để chỉ một vị trí hoặc sự tham gia vào nền kinh tế nông thôn. ‘of the rural economy’ dùng để chỉ một phần thuộc về hoặc đặc điểm của nền kinh tế nông thôn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.