creative destruction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative destruction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình biến đổi công nghiệp liên tục cách mạng hóa cấu trúc kinh tế từ bên trong, không ngừng phá hủy cái cũ và không ngừng tạo ra cái mới.
Definition (English Meaning)
The process of industrial mutation that incessantly revolutionizes the economic structure from within, incessantly destroying the old one, incessantly creating a new one.
Ví dụ Thực tế với 'Creative destruction'
-
"The rise of the internet led to the creative destruction of many traditional media businesses."
"Sự trỗi dậy của internet đã dẫn đến sự hủy diệt sáng tạo của nhiều doanh nghiệp truyền thông truyền thống."
-
"The shift from typewriters to computers is a classic example of creative destruction."
"Sự chuyển đổi từ máy đánh chữ sang máy tính là một ví dụ điển hình của sự hủy diệt sáng tạo."
-
"Creative destruction can lead to job losses in the short term, but it also creates new opportunities in the long term."
"Sự hủy diệt sáng tạo có thể dẫn đến mất việc làm trong ngắn hạn, nhưng nó cũng tạo ra những cơ hội mới trong dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creative destruction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: creative destruction (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creative destruction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Creative destruction là một khái niệm kinh tế mô tả cách thức đổi mới và tiến bộ công nghệ liên tục làm cho các ngành công nghiệp, công nghệ và kỹ năng hiện tại trở nên lỗi thời. Nó là một lực lượng vừa phá hủy vừa sáng tạo, loại bỏ những gì không còn hiệu quả và thay thế nó bằng những thứ tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Được sử dụng để chỉ quá trình phá hủy và sáng tạo như một đặc điểm vốn có của hệ thống kinh tế (ví dụ: 'the creative destruction of capitalism'). through: nhấn mạnh sự sáng tạo và đổi mới được tạo ra qua quá trình này (ví dụ: 'growth through creative destruction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative destruction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.