(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass tourism
B2

mass tourism

noun

Nghĩa tiếng Việt

du lịch đại trà du lịch hàng loạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Du lịch đại trà, du lịch hàng loạt đến một địa điểm cụ thể, thường gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.

Definition (English Meaning)

Tourism on a large scale to a particular destination, typically resulting in environmental damage and social disruption.

Ví dụ Thực tế với 'Mass tourism'

  • "Mass tourism can put a strain on local resources and infrastructure."

    "Du lịch đại trà có thể gây áp lực lên các nguồn tài nguyên và cơ sở hạ tầng địa phương."

  • "The city is struggling to cope with the effects of mass tourism."

    "Thành phố đang phải vật lộn để đối phó với những ảnh hưởng của du lịch đại trà."

  • "Mass tourism has transformed the small fishing village into a bustling resort town."

    "Du lịch đại trà đã biến ngôi làng chài nhỏ bé thành một thị trấn nghỉ mát nhộn nhịp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

package tourism(du lịch trọn gói)
popular tourism(du lịch phổ biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

overtourism(quá tải du lịch)
tourism industry(ngành công nghiệp du lịch)
cultural tourism(du lịch văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mass tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Mass tourism” đề cập đến hình thức du lịch mà một số lượng lớn du khách đến cùng một địa điểm, thường là vào cùng một thời điểm. Hình thức du lịch này có thể mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng có thể gây ra nhiều vấn đề như ô nhiễm môi trường, quá tải cơ sở hạ tầng, mất bản sắc văn hóa địa phương, và tăng giá cả hàng hóa, dịch vụ. Nó thường được so sánh với các hình thức du lịch bền vững hoặc du lịch có trách nhiệm, vốn tập trung vào việc giảm thiểu các tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích cho cộng đồng địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Mass tourism of’ thường được sử dụng để chỉ sự phổ biến hoặc tác động của hình thức du lịch này. Ví dụ: ‘The rise of mass tourism of coastal areas.’ ‘Mass tourism to’ được sử dụng để chỉ điểm đến của hình thức du lịch này. Ví dụ: ‘Mass tourism to Venice has created many problems.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass tourism'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the decade, the city will have been struggling with the effects of mass tourism for twenty years.
Vào cuối thập kỷ này, thành phố sẽ đã phải vật lộn với những ảnh hưởng của du lịch đại chúng trong hai mươi năm.
Phủ định
The local economy won't have been benefiting from mass tourism if sustainable practices are not implemented.
Nền kinh tế địa phương sẽ không được hưởng lợi từ du lịch đại chúng nếu các biện pháp bền vững không được thực hiện.
Nghi vấn
Will the government have been addressing the issues caused by mass tourism effectively by next year?
Liệu chính phủ có giải quyết hiệu quả các vấn đề do du lịch đại chúng gây ra vào năm tới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The local government has promoted mass tourism in the coastal region.
Chính quyền địa phương đã thúc đẩy du lịch đại trà ở vùng ven biển.
Phủ định
The environmental group has not supported mass tourism due to its negative impacts.
Nhóm bảo vệ môi trường đã không ủng hộ du lịch đại trà vì những tác động tiêu cực của nó.
Nghi vấn
Has the rise of budget airlines fueled mass tourism in Southeast Asia?
Sự trỗi dậy của các hãng hàng không giá rẻ có thúc đẩy du lịch đại trà ở Đông Nam Á không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)