(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data hub
B2

data hub

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm dữ liệu hub dữ liệu nút mạng dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data hub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kho lưu trữ trung tâm cho dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, được thiết kế để tạo điều kiện chia sẻ, tích hợp và phân tích dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A central repository for data from various sources, designed to facilitate data sharing, integration, and analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Data hub'

  • "The company implemented a data hub to consolidate information from different departments."

    "Công ty đã triển khai một data hub để hợp nhất thông tin từ các phòng ban khác nhau."

  • "Our data hub allows for real-time reporting."

    "Data hub của chúng tôi cho phép báo cáo theo thời gian thực."

  • "The data hub is secured with the latest encryption technologies."

    "Data hub được bảo mật bằng các công nghệ mã hóa mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data hub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data hub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data hub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data hub nhấn mạnh vai trò là điểm kết nối trung tâm cho dữ liệu. Nó khác với data warehouse ở chỗ linh hoạt hơn và có thể xử lý nhiều loại dữ liệu hơn. So với data lake, data hub thường có cấu trúc và quy trình quản lý dữ liệu chặt chẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in as

* **data hub for:** dùng để chỉ mục đích của data hub, ví dụ: "a data hub for analytics".
* **in a data hub:** dùng để chỉ vị trí của dữ liệu, ví dụ: "data stored in a data hub".
* **data hub as:** dùng để chỉ vai trò của data hub, ví dụ: "a data hub as a central point".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data hub'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)