indecisive action
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecisive action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Indecisive" mô tả người gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. "Action" đề cập đến một hành động hoặc việc được thực hiện.
Definition (English Meaning)
"Indecisive" describes someone who has difficulty making decisions. "Action" refers to something done or accomplished.
Ví dụ Thực tế với 'Indecisive action'
-
"His indecisive action allowed the opportunity to pass."
"Hành động thiếu quyết đoán của anh ấy đã khiến cơ hội trôi qua."
-
"The company's indecisive action led to a loss of market share."
"Hành động thiếu quyết đoán của công ty đã dẫn đến việc mất thị phần."
-
"Indecisive action in a crisis can have severe consequences."
"Hành động thiếu quyết đoán trong một cuộc khủng hoảng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indecisive action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indecisive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indecisive action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả một hành động thiếu quyết đoán, do dự, hoặc không mang lại kết quả rõ ràng. "Indecisive" nhấn mạnh sự thiếu kiên quyết, do dự trong khi "action" chỉ một hành động cụ thể nào đó. Cần phân biệt với 'decisive action' (hành động quyết đoán).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecisive action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.