(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resolute action
C1

resolute action

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

hành động quyết đoán biện pháp kiên quyết hành động kiên định giải pháp mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolute action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyết đoán, kiên quyết, quả quyết, không nao núng.

Definition (English Meaning)

Admirably purposeful, determined, and unwavering.

Ví dụ Thực tế với 'Resolute action'

  • "She was resolute in her determination to finish the marathon."

    "Cô ấy kiên quyết hoàn thành cuộc thi marathon."

  • "Resolute action is needed to combat the spread of misinformation."

    "Cần có hành động quyết đoán để chống lại sự lan truyền của thông tin sai lệch."

  • "The CEO took resolute action to restructure the company."

    "Giám đốc điều hành đã thực hiện hành động kiên quyết để tái cấu trúc công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resolute action'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determined(quyết tâm)
firm(kiên định)
unwavering(không lay chuyển)
decisive(dứt khoát)

Trái nghĩa (Antonyms)

hesitant(do dự)
indecisive(thiếu quyết đoán)
vacillating(dao động)

Từ liên quan (Related Words)

willpower(ý chí)
courage(dũng cảm)
perseverance(sự kiên trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản trị Hành động

Ghi chú Cách dùng 'Resolute action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'resolute' nhấn mạnh sự kiên định trong ý chí và hành động, không dễ bị lung lay bởi khó khăn hay sự phản đối. Nó thường được dùng để miêu tả người có ý chí mạnh mẽ hoặc hành động thể hiện sự quyết tâm cao độ. 'Resolute' mạnh hơn 'determined' ở chỗ nó bao hàm cả sự kiên trì và không khoan nhượng. Nó khác với 'firm' ở chỗ 'firm' có thể chỉ sự vững chắc về mặt thể chất hoặc quan điểm, trong khi 'resolute' luôn liên quan đến ý chí và mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Resolute in' được sử dụng để chỉ sự kiên quyết trong một hành động hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'He was resolute in his decision to resign.' (Anh ấy kiên quyết trong quyết định từ chức của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolute action'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government took resolute action to combat the economic crisis.
Chính phủ đã thực hiện hành động kiên quyết để chống lại cuộc khủng hoảng kinh tế.
Phủ định
They did not take resolute action despite the worsening situation.
Họ đã không thực hiện hành động kiên quyết mặc dù tình hình ngày càng xấu đi.
Nghi vấn
Did the police take resolute action to stop the riot?
Cảnh sát có thực hiện hành động kiên quyết để ngăn chặn bạo loạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)