resolute action
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolute action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết đoán, kiên quyết, quả quyết, không nao núng.
Definition (English Meaning)
Admirably purposeful, determined, and unwavering.
Ví dụ Thực tế với 'Resolute action'
-
"She was resolute in her determination to finish the marathon."
"Cô ấy kiên quyết hoàn thành cuộc thi marathon."
-
"Resolute action is needed to combat the spread of misinformation."
"Cần có hành động quyết đoán để chống lại sự lan truyền của thông tin sai lệch."
-
"The CEO took resolute action to restructure the company."
"Giám đốc điều hành đã thực hiện hành động kiên quyết để tái cấu trúc công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolute action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: resolute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolute action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'resolute' nhấn mạnh sự kiên định trong ý chí và hành động, không dễ bị lung lay bởi khó khăn hay sự phản đối. Nó thường được dùng để miêu tả người có ý chí mạnh mẽ hoặc hành động thể hiện sự quyết tâm cao độ. 'Resolute' mạnh hơn 'determined' ở chỗ nó bao hàm cả sự kiên trì và không khoan nhượng. Nó khác với 'firm' ở chỗ 'firm' có thể chỉ sự vững chắc về mặt thể chất hoặc quan điểm, trong khi 'resolute' luôn liên quan đến ý chí và mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resolute in' được sử dụng để chỉ sự kiên quyết trong một hành động hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'He was resolute in his decision to resign.' (Anh ấy kiên quyết trong quyết định từ chức của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolute action'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government took resolute action to combat the economic crisis.
|
Chính phủ đã thực hiện hành động kiên quyết để chống lại cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
They did not take resolute action despite the worsening situation.
|
Họ đã không thực hiện hành động kiên quyết mặc dù tình hình ngày càng xấu đi. |
| Nghi vấn |
Did the police take resolute action to stop the riot?
|
Cảnh sát có thực hiện hành động kiên quyết để ngăn chặn bạo loạn không? |