(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decisive force
C1

decisive force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng quyết định yếu tố then chốt nhân tố quyết định bước ngoặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yếu tố hoặc ảnh hưởng quyết định kết quả của một tình huống, xung đột hoặc cuộc cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

A factor or influence that determines the outcome of a situation, conflict, or competition.

Ví dụ Thực tế với 'Decisive force'

  • "The new marketing campaign proved to be a decisive force in increasing sales."

    "Chiến dịch marketing mới đã chứng tỏ là một lực lượng quyết định trong việc tăng doanh số."

  • "Technological innovation can be a decisive force in gaining a competitive advantage."

    "Đổi mới công nghệ có thể là một lực lượng quyết định để đạt được lợi thế cạnh tranh."

  • "Public opinion proved to be a decisive force against the proposed policy."

    "Dư luận đã chứng tỏ là một lực lượng quyết định chống lại chính sách được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: decisive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determining factor(yếu tố quyết định)
key influence(ảnh hưởng then chốt)
game changer(nhân tố thay đổi cục diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor factor(yếu tố nhỏ)
insignificant influence(ảnh hưởng không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

military strength(sức mạnh quân sự)
economic power(sức mạnh kinh tế)
political sway(ảnh hưởng chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Decisive force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một yếu tố quan trọng có khả năng thay đổi cục diện. 'Decisive' nhấn mạnh tính chất quyết định, không thể đảo ngược của lực lượng này. Nó khác với 'significant force' (lực lượng đáng kể) vì 'decisive force' mang tính chất định đoạt hơn là chỉ có tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà lực lượng đó tác động (e.g., decisive force in the market). 'for' được dùng để chỉ mục tiêu mà lực lượng đó hướng đến (e.g., a decisive force for change).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive force'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general's decisive action secured the victory.
Hành động quyết đoán của vị tướng đã đảm bảo chiến thắng.
Phủ định
The hesitant response was not decisive enough to change the outcome.
Phản ứng do dự không đủ quyết đoán để thay đổi kết quả.
Nghi vấn
Was her contribution decisive in the project's success?
Đóng góp của cô ấy có mang tính quyết định vào thành công của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)