decisive force
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố hoặc ảnh hưởng quyết định kết quả của một tình huống, xung đột hoặc cuộc cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
A factor or influence that determines the outcome of a situation, conflict, or competition.
Ví dụ Thực tế với 'Decisive force'
-
"The new marketing campaign proved to be a decisive force in increasing sales."
"Chiến dịch marketing mới đã chứng tỏ là một lực lượng quyết định trong việc tăng doanh số."
-
"Technological innovation can be a decisive force in gaining a competitive advantage."
"Đổi mới công nghệ có thể là một lực lượng quyết định để đạt được lợi thế cạnh tranh."
-
"Public opinion proved to be a decisive force against the proposed policy."
"Dư luận đã chứng tỏ là một lực lượng quyết định chống lại chính sách được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decisive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decisive force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một yếu tố quan trọng có khả năng thay đổi cục diện. 'Decisive' nhấn mạnh tính chất quyết định, không thể đảo ngược của lực lượng này. Nó khác với 'significant force' (lực lượng đáng kể) vì 'decisive force' mang tính chất định đoạt hơn là chỉ có tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà lực lượng đó tác động (e.g., decisive force in the market). 'for' được dùng để chỉ mục tiêu mà lực lượng đó hướng đến (e.g., a decisive force for change).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive force'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general's decisive action secured the victory.
|
Hành động quyết đoán của vị tướng đã đảm bảo chiến thắng. |
| Phủ định |
The hesitant response was not decisive enough to change the outcome.
|
Phản ứng do dự không đủ quyết đoán để thay đổi kết quả. |
| Nghi vấn |
Was her contribution decisive in the project's success?
|
Đóng góp của cô ấy có mang tính quyết định vào thành công của dự án không? |