(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determining factor
C1

determining factor

Noun

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố quyết định nhân tố quyết định yếu tố then chốt điều kiện quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determining factor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yếu tố quyết định, yếu tố mang tính chất quyết định ảnh hưởng đến bản chất hoặc kết quả của một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

A factor that strongly affects the nature or outcome of something.

Ví dụ Thực tế với 'Determining factor'

  • "Price is often the determining factor when choosing between similar products."

    "Giá cả thường là yếu tố quyết định khi lựa chọn giữa các sản phẩm tương tự."

  • "The weather was a determining factor in the cancellation of the game."

    "Thời tiết là yếu tố quyết định trong việc hủy bỏ trận đấu."

  • "Her skills and experience were the determining factors in her getting the job."

    "Kỹ năng và kinh nghiệm của cô ấy là những yếu tố quyết định giúp cô ấy có được công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determining factor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: determining factor
  • Adjective: determining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decisive factor(yếu tố mang tính quyết định)
key factor(yếu tố then chốt)
critical factor(yếu tố quan trọng sống còn)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor factor(yếu tố nhỏ)
insignificant factor(yếu tố không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

influence(sự ảnh hưởng)
outcome(kết quả)
impact(tác động)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Determining factor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến vai trò then chốt của một yếu tố trong việc định hình kết quả cuối cùng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà có nhiều yếu tố ảnh hưởng, nhưng yếu tố được đề cập đến có tầm quan trọng vượt trội. Khác với 'important factor' (yếu tố quan trọng) chỉ đơn thuần là có tầm quan trọng, 'determining factor' mang ý nghĩa yếu tố đó quyết định hoặc có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

In: 'The determining factor in his success was his hard work.' (Yếu tố quyết định thành công của anh ấy là sự chăm chỉ.) Cho thấy yếu tố là một phần của bối cảnh hoặc quá trình dẫn đến kết quả. For: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh nhấn mạnh mục đích hoặc lý do: 'This is the determining factor for why we chose this option.' (Đây là yếu tố quyết định lý do tại sao chúng tôi chọn tùy chọn này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determining factor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)