deepest layer
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepest layer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp sâu nhất; lớp nằm ở vị trí xa bề mặt nhất; mức độ sâu sắc hoặc cơ bản nhất.
Definition (English Meaning)
The layer furthest from the surface; the most profound or fundamental level.
Ví dụ Thực tế với 'Deepest layer'
-
"Archaeologists carefully excavated to reach the deepest layer of the ancient city."
"Các nhà khảo cổ học cẩn thận khai quật để đến được lớp sâu nhất của thành phố cổ."
-
"The deepest layer of the ocean remains largely unexplored."
"Lớp sâu nhất của đại dương vẫn còn phần lớn chưa được khám phá."
-
"The psychologist tried to access the deepest layer of her patient's subconscious."
"Nhà tâm lý học cố gắng tiếp cận lớp sâu nhất trong tiềm thức của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deepest layer'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deepest layer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả lớp vật chất nằm sâu nhất (ví dụ: trong đất, da, hoặc cấu trúc) hoặc mức độ trừu tượng sâu sắc nhất (ví dụ: trong cảm xúc, suy nghĩ, hoặc vấn đề). 'Deepest' là dạng so sánh nhất của tính từ 'deep', nhấn mạnh mức độ sâu vượt trội so với các lớp khác. 'Layer' chỉ một lớp hoặc tầng riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepest layer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.