(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deepest layer
B2

deepest layer

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp sâu nhất tầng sâu nhất mức độ sâu nhất tận đáy (của...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepest layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp sâu nhất; lớp nằm ở vị trí xa bề mặt nhất; mức độ sâu sắc hoặc cơ bản nhất.

Definition (English Meaning)

The layer furthest from the surface; the most profound or fundamental level.

Ví dụ Thực tế với 'Deepest layer'

  • "Archaeologists carefully excavated to reach the deepest layer of the ancient city."

    "Các nhà khảo cổ học cẩn thận khai quật để đến được lớp sâu nhất của thành phố cổ."

  • "The deepest layer of the ocean remains largely unexplored."

    "Lớp sâu nhất của đại dương vẫn còn phần lớn chưa được khám phá."

  • "The psychologist tried to access the deepest layer of her patient's subconscious."

    "Nhà tâm lý học cố gắng tiếp cận lớp sâu nhất trong tiềm thức của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deepest layer'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

innermost layer(lớp trong cùng)
bottommost layer(lớp dưới cùng)
most fundamental level(mức độ cơ bản nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Deepest layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả lớp vật chất nằm sâu nhất (ví dụ: trong đất, da, hoặc cấu trúc) hoặc mức độ trừu tượng sâu sắc nhất (ví dụ: trong cảm xúc, suy nghĩ, hoặc vấn đề). 'Deepest' là dạng so sánh nhất của tính từ 'deep', nhấn mạnh mức độ sâu vượt trội so với các lớp khác. 'Layer' chỉ một lớp hoặc tầng riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepest layer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)