(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delinquents
B2

delinquents

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thanh thiếu niên hư hỏng phần tử bất hảo người phạm pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delinquents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người trẻ tuổi phạm tội hoặc có hành vi chống đối xã hội.

Definition (English Meaning)

Typically young people who commit crimes or other antisocial behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Delinquents'

  • "The program aims to rehabilitate young delinquents."

    "Chương trình hướng đến việc phục hồi những thanh thiếu niên phạm pháp."

  • "The city has seen a rise in juvenile delinquents."

    "Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng của thanh thiếu niên phạm pháp."

  • "The delinquent boys were sentenced to community service."

    "Những cậu bé phạm pháp bị kết án lao động công ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delinquents'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Delinquents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'delinquents' thường ám chỉ một nhóm người trẻ tuổi có hành vi vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực xã hội. Nó mang tính tiêu cực, nhấn mạnh sự sai trái và cần được giáo dục hoặc trừng phạt. Khác với 'criminals' (tội phạm), 'delinquents' thường được dùng cho người trẻ tuổi và có hàm ý về khả năng cải tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'delinquents of society': thành phần bất hảo của xã hội. 'delinquents in a gang': những người phạm pháp trong một băng đảng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delinquents'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)