(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detective novel
B2

detective novel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu thuyết trinh thám tiểu thuyết điều tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detective novel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn tiểu thuyết mà cốt truyện xoay quanh việc điều tra một tội ác, thường là giết người, bởi một thám tử.

Definition (English Meaning)

A novel whose plot revolves around the investigation of a crime, often murder, by a detective.

Ví dụ Thực tế với 'Detective novel'

  • "She loves reading detective novels."

    "Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám."

  • "Agatha Christie is famous for her detective novels."

    "Agatha Christie nổi tiếng với những tiểu thuyết trinh thám của bà."

  • "The detective novel kept me guessing until the very end."

    "Cuốn tiểu thuyết trinh thám khiến tôi phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detective novel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detective novel
  • Adjective: detective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Detective novel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một thể loại văn học cụ thể. Điểm nhấn là vai trò của thám tử trong việc giải quyết bí ẩn. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các thể loại khác như trinh thám, kinh dị, hoặc lãng mạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detective novel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)