(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deter from
B2

deter from

Verb

Nghĩa tiếng Việt

ngăn cản làm nản lòng cản trở răn đe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deter from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn cản hoặc làm nản lòng ai đó làm việc gì, thường bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc nỗi sợ về hậu quả.

Definition (English Meaning)

To discourage or prevent someone from doing something, typically by instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Deter from'

  • "High prices deter many young people from buying their own homes."

    "Giá cao khiến nhiều người trẻ nản lòng mua nhà riêng."

  • "The heavy fines are meant to deter people from speeding."

    "Các khoản tiền phạt nặng nhằm mục đích ngăn mọi người chạy quá tốc độ."

  • "The security cameras deter crime."

    "Các camera an ninh ngăn chặn tội phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deter from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deter from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'deter from' nhấn mạnh hành động ngăn chặn một cách chủ động thông qua việc tạo ra rào cản tâm lý hoặc thực tế. Nó khác với 'prevent' ở chỗ 'prevent' thường chỉ sự ngăn chặn vật lý hoặc hành động trực tiếp, trong khi 'deter' bao hàm yếu tố răn đe, làm cho người khác e ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' đi sau 'deter' để chỉ hành động hoặc sự việc mà ai đó bị ngăn cản thực hiện. Ví dụ: 'Deter someone from doing something'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deter from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)