(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hdi (human development index)
C1

hdi (human development index)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Chỉ số Phát triển Con người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hdi (human development index)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chỉ số tổng hợp bao gồm các chỉ số về tuổi thọ, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người, được sử dụng để xếp hạng các quốc gia thành bốn cấp độ phát triển con người.

Definition (English Meaning)

A composite statistic of life expectancy, education, and per capita income indicators, which are used to rank countries into four tiers of human development.

Ví dụ Thực tế với 'Hdi (human development index)'

  • "The Human Development Index (HDI) is a summary measure of average achievement in key dimensions of human development: a long and healthy life, being knowledgeable and having a decent standard of living."

    "Chỉ số Phát triển Con người (HDI) là một thước đo tóm tắt về thành tựu trung bình trong các khía cạnh chính của phát triển con người: một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh, có kiến thức và có một mức sống tươm tất."

  • "According to the UN, Norway has consistently ranked high on the Human Development Index."

    "Theo Liên Hợp Quốc, Na Uy liên tục được xếp hạng cao trong Chỉ số Phát triển Con người."

  • "The HDI provides a broader assessment of a country's development than just economic indicators."

    "HDI cung cấp một đánh giá rộng hơn về sự phát triển của một quốc gia so với chỉ các chỉ số kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hdi (human development index)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

GDP (Gross Domestic Product)(Tổng sản phẩm quốc nội)
GNI (Gross National Income)(Tổng thu nhập quốc dân)
Life expectancy(Tuổi thọ trung bình)
Education index(Chỉ số giáo dục)
Standard of living(Mức sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học phát triển Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Hdi (human development index)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

HDI được sử dụng để đánh giá sự phát triển của một quốc gia không chỉ dựa trên các chỉ số kinh tế mà còn bao gồm cả sức khỏe và giáo dục của người dân. Nó là một công cụ quan trọng để so sánh mức sống và chất lượng cuộc sống giữa các quốc gia khác nhau. HDI khác với GDP (Gross Domestic Product) vì GDP chỉ tập trung vào sản lượng kinh tế, bỏ qua các khía cạnh xã hội và nhân văn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in" được dùng để chỉ quốc gia hoặc khu vực mà HDI được tính toán hoặc áp dụng. Ví dụ: 'The HDI in Norway is very high.'
"of" được dùng để chỉ các thành phần cấu thành HDI. Ví dụ: 'The HDI is a composite index of health, education, and income.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hdi (human development index)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)