development version
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản thử nghiệm hoặc đang trong quá trình phát triển của một chương trình phần mềm hoặc sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A preliminary or test version of a software program or other product.
Ví dụ Thực tế với 'Development version'
-
"The developers are working on the development version to fix the bugs."
"Các nhà phát triển đang làm việc trên phiên bản phát triển để sửa các lỗi."
-
"Please test the new features in the development version."
"Vui lòng kiểm tra các tính năng mới trong phiên bản phát triển."
-
"We are releasing a development version to gather feedback from our users."
"Chúng tôi đang phát hành một phiên bản phát triển để thu thập phản hồi từ người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Development version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: develop
- Adjective: developmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Development version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm để chỉ một phiên bản chưa hoàn thiện, đang được thử nghiệm và sửa lỗi. Nó khác với 'stable version' (phiên bản ổn định) hoặc 'release version' (phiên bản phát hành) là những phiên bản đã được kiểm tra và sẵn sàng cho người dùng cuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Development version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.