digital commerce platform
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital commerce platform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giải pháp công nghệ cho phép các doanh nghiệp quản lý và thực hiện các hoạt động bán hàng và tiếp thị trực tuyến.
Definition (English Meaning)
A technology solution that enables businesses to manage and conduct online sales and marketing activities.
Ví dụ Thực tế với 'Digital commerce platform'
-
"Shopify is a popular digital commerce platform used by millions of businesses."
"Shopify là một nền tảng thương mại kỹ thuật số phổ biến được hàng triệu doanh nghiệp sử dụng."
-
"Our company is migrating to a new digital commerce platform to improve scalability."
"Công ty của chúng tôi đang chuyển sang một nền tảng thương mại kỹ thuật số mới để cải thiện khả năng mở rộng."
-
"Choosing the right digital commerce platform is crucial for online success."
"Việc chọn nền tảng thương mại kỹ thuật số phù hợp là rất quan trọng cho sự thành công trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital commerce platform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: platform
- Adjective: digital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital commerce platform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một hệ thống phần mềm toàn diện, cung cấp các công cụ và chức năng cần thiết để xây dựng, quản lý và phát triển một doanh nghiệp thương mại điện tử. Nó bao gồm các tính năng như quản lý sản phẩm, giỏ hàng, xử lý thanh toán, quản lý đơn hàng, phân tích và báo cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (sử dụng nền tảng trên một cơ sở hạ tầng cụ thể: "The company sells products on its digital commerce platform."). 'for' (sử dụng nền tảng để đạt được một mục tiêu: "The platform is ideal for small businesses seeking to expand online.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital commerce platform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.